Có 1 kết quả:

豆腐渣工程 dòu fu zhā gōng chéng ㄉㄡˋ ㄓㄚ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) jerry-built building project
(2) lit. built on soybean dregs

Bình luận 0